Tuesday, September 22, 2015

Tiếng Anh xin việc

Nếu bạn đang tìm việc làm, những mẫu câu dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn. Trong mục này cũng có một số thuật ngữ bạn sẽ nhìn thấy trên mẫu đơn xin việc hoặc muốn điền vào sơ yếu lý lịch của mình.
ĐI XIN VIỆC

I saw your advert in the paper
tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
could I have an application form?
cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
could you send me an application form?
anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
I'm interested in this position
tôi quan tâm tới vị trí này
I'd like to apply for this job
tôi muốn xin việc này
HỎI VỀ CÔNG VIỆC

is this a temporary or permanent position?
đây là vị trí tạm thời hay cố định?
what are the hours of work?
giờ làm việc như thế nào?
will I have to work on Saturdays?
tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
will I have to work shifts?
tôi có phải làm việc theo ca không?
how much does the job pay?
việc này trả lương bao nhiêu?
£10 an hour
10 bảng mỗi giờ
£350 a week
350 bảng mỗi tuần
what's the salary?
lương trả bao nhiêu?
£2,000 a month
2.000 bảng mỗi tháng
£30,000 a year
30.000 bảng mỗi năm
will I be paid weekly or monthly?
tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
will I get travelling expenses?
tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
will I get paid for overtime?
tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
is there …?
có … không?
a company car
xe ô tô của cơ quan
a staff restaurant
nhà ăn cho nhân viên
a pension scheme
chế độ lương hưu
free medical insurance
bảo hiểm y tế miễn phí
how many weeks' holiday a year are there?
mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?
who would I report to?
tôi sẽ báo cáo cho ai?
I'd like to take the job
tôi muốn nhận việc này?
when do you want me to start?
khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
CÁC CÂU NÓI BẠN CÓ THỂ ĐƯỢC NGHE

we'd like to invite you for an interview
chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn
this is the job description
đây là bản mô tả công việc
have you got any experience?
anh/chị có kinh nghiệm gì không?
have you got any qualifications?
anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
we need someone with experience
chúng tôi cần người có kinh nghiệm
we need someone with qualifications
chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn
what qualifications have you got?
anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
have you got a current driving licence?
anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?
how much were you paid in your last job?
anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
do you need a work permit?
anh/chị có cần giấy phép lao động không?
we'd like to offer you the job
chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
when can you start?
khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
how much notice do you have to give?
anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
there's a three month trial period
anh/chị sẽ thử việc ba tháng
we'll need to take up references
chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị
this is your employment contract
đây là hợp đồng lao động của anh/chị
SƠ YẾU LÝ LỊCH

Name
Tên
Address
Địa chỉ
Telephone number
Số điện thoại
Email address
Địa chỉ email
Date of birth
Ngày sinh
Nationality
Quốc tịch
Marital status
Tình trạng hôn nhân
Career objective
Mục tiêu nghề nghiệp
Education
Đào tạo
Qualifications
Trình độ chuyên môn
Employment history
Kinh nghiệm làm việc
Leisure interests
Sở thích khi nhàn rỗi
Referees
Người chứng nhận

0 comments:

Post a Comment